STT |
SẢN PHẨM DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
Đu dây lau kính mặt ngoài tòa nhà cao tầng |
8.000 – 25.000 |
m2 |
2 |
Lau kính mặt trong tòa nhà |
5.000 – 12.000 |
m2 |
3 |
Giặt thảm (bali, coton, len, lụa, thảm sợi thực
vật, tổng hợp….) |
7.000 – 12.000 |
m2 |
4 |
Giặt các loại ghế dùng trong văn phòng, cơ quan. |
10.000 – 25.000 |
Cái |
5 |
Giặt ghế SOFA đơn, đôi |
300.000 – 500.000-1.000.000 |
Bộ |
6 |
Tẩy sạch, đánh bóng sơn, keo, lan can các loại |
7.000 – 15.000 |
m2 |
7 |
Tổng vệ sinh sau xây dựng, Tổng vệ sinh nhà
xưởng, kho bãi, cao ốc, hút bụi tất cả các công trình, lau chùi tất cả các vận
dụng, quạt, bếp, nhà vệ sinh, máy tính, bàn ghế … trong cơ quan, xí nghiệp, gia
đình,… |
6.000 – 15.000 |
m2 |
8 |
Vệ sinh các loại sàn gạch, đá, gỗ,… |
10.000 – 32.000 |
m2 |
9 |
Phủ bóng, làm mới các loại sàn gạch, đá, gỗ,… |
100.000 – 150.000 |
m2 |
10 |
Vệ sinh định kỳ hàng ngày tại các văn phòng, siêu
thị, bệnh viện, trường học, nhà ở… |
3.000.000 – 4.500.000 |
1 người/1 tháng |
11 |
Vệ sinh công trình sau xây dựng (chung cư, nhà
mặt đất, văn phòng…) |
8000- 15000 |
m2 |
12 |
Phun thuốc diệt côn trùng |
3.500 |
m2 |
13 |
Thay rửa bể nước ăn (bể ngầm) |
500.000 |
Chiếc |