STT
|
Nội dung, hạng mục công việc sửa chữa cải tạo nhà
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá nhân công
|
Đơn giá vật liệu XD
|
Thành tiền VNĐ
|
Ghi chú
|
I
|
Phá dỡ và vận chuyển
|
Hotline: 094.900 1900
|
1
|
Đục nền nhà + vận chuyển
|
m2
|
40.000 -70.000
|
25.000 - 35.000
|
105.000
|
|
2
|
Dóc tường nhà cũ + vận chuyển
|
m2
|
50.000
|
35.000
|
85.000
|
|
3
|
Dóc tường nhà vệ sinh + vận chuyển
|
m2
|
60.000
|
35.000
|
95.000
|
|
4
|
Phá dỡ tường 110 + vận chuyển
|
m2
|
175.000
|
45,000
|
220.000
|
|
5
|
Phá dỡ tường 220 + vận chuyển nhân hệ số 1.8
|
|
|
|
|
Nhân hệ số 1,8
|
6
|
Phá dỡ nền, sàn BTXM + Vận chuyển
|
m2
|
350.000
|
80.000
|
430.000
|
Tùy thuộc vào độ dày mỏng của nền hoặc sàn BTXM
|
7
|
Tháo dỡ mái tôn
|
m2
|
65.000
|
|
|
|
II
|
Cung cấp vật liệu hoàn thiện công trình - Sửa nhà trọn gói
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Xi măng
|
Xi măng Hoàng Thạch, Hoàng Long, Duyên Hà, Chinfon
|
2
|
Cát vàng
|
Cát vàng đổ bê tông (chuẩn cát vàng sông Lô)
|
3
|
Đá 1x2
|
Mỏ đá Phủ Lý - Hà Nam
|
4
|
Thép xây dựng
|
Thép Hòa Phát, Việt Ý, Việt Úc, Việt Đức
|
5
|
Bê tông thương phẩm
|
Bê tông Việt Hàn
|
6
|
Gạch ốp lát
|
Gạch ốp lát xuất xứ: Viglacera, Prime, Vitto, Catalan, Mikado, Đồng Tâm, Trung Quốc
|
7
|
Gỗ tự nhiê
|
Gỗ Lim Lào, Lim Nam Phi, gõ, trò, Xoan đào, tần bì, sồi nga, gụ, dổi.
|
8
|
Gỗ công nghiệp
|
Gỗ An Cường chống nước, chống ẩm
|
9
|
Nhôm kính
|
Nhôm Xingfa, Việt Pháp
|
10
|
Kính cường lực
|
Kính Hải Long
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Xây trát hoàn thiện - Sửa nhà trọn gói
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Nhân công, vật liệu xây tường 100mm gạch ống
|
m2
|
105,000
|
170,000
|
275,000
|
Xây thô
|
2
|
Nhân công, vật liệu xây tường 220mm gạch đặc
|
m2
|
110,000
|
185,000
|
295,000
|
Xây thô
|
3
|
Nhân công vật liệu xây tường 220mm gạch ống
|
m2
|
215,000
|
340,000
|
555,000
|
Xây thô
|
4
|
Nhân công, vật liệu trát tường trong nhà
|
m2
|
80,000
|
70,000
|
150,000
|
|
5
|
Nhân công, vật liệu trát tường ngoài nhà
|
m2
|
115,000
|
85,000
|
200,000
|
m2
|
IV
|
Ốp lát - Sửa nhà trọn gói
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Nhân công, vật liệu láng nền ( 2-:-4cm)
|
m2
|
65,000
|
35,000
|
100,000
|
|
2
|
Nhân công, vật liệu láng nền( 5-:-10cm)
|
m2
|
80,000 - 135,000
|
35,000 - 85,000
|
115,000 - 220,000
|
|
3
|
Nhân công lát nền
|
m2
|
95,000
|
|
95,000
|
Vật liệu theo mục I |
4
|
Nhân công, vật liệu thô trát tường ốp
|
m2
|
65,000
|
50,000
|
115,000
|
|
5
|
Nhân công, vật liệu thô ốp tường
|
m2
|
100,000
|
25,000
|
125,000
|
|
6
|
Nhân công, vật liệu thô ốp len chân tường
|
md
|
40,000
|
10,000
|
50,000
|
|
VI
|
Sơn nội thất
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Sơn nội thất Maxilite (Sơn lau chùi)
|
m2
|
10,000
|
33,000
|
43,000
|
|
2
|
Sơn nội thất Maxilite (Sơn bóng)
|
m2
|
10,000
|
40,000
|
50,000
|
|
3
|
Sơn nội thất Jutun (sơn lau chùi chống nấm mốc)
|
m2
|
10,000
|
36,000
|
46,000
|
|
4
|
Sơn nội thất Jutun (sơn lau chùi, sơn bóng)
|
m2
|
10,000
|
43,000
|
53,000
|
|
5
|
Sơn nội thất Juton (sơn lau chùi)
|
m2
|
10,000
|
35,000
|
45,000
|
|
6
|
Sơn nội thất Juton (sơn bóng)
|
m2
|
10,000
|
42,000
|
52,000
|
|
7
|
Sơn Dulux 5in-1
|
m2
|
10,000
|
45,000
|
|
|
|
Đối với sơn bả Matit bao gồm bả 2 lớp + 01 lớp sơn lót + 02 lớp sơn phủ màu đơn giá sẽ được cộng thêm 10.000đ/m2/từng loại sơn |
VII
|
Sơn nội thất
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Sơn ngoại thất sơn Kova chống thấm |
m2
|
15,000
|
45,000
|
60,000
|
|
2 |
Sơn ngoại thất sơn Jutun |
m2 |
15,000 |
45,000 |
60,000 |
|
3 |
Sơn ngoại thất sơn Juton |
m2 |
15,000 |
45,000 |
60,000 |
|
4 |
Sơn ngoại thất sơn Jutun |
m2 |
15,000 |
45,000 |
60,000 |
|
5 |
Sơn ngoại thất sơn Dulux |
m2 |
15,000 |
50,000 |
65,000 |
|
|
Các loại sơn khác phụ thuộc vào từng sản phẩm
liên hệ 094.900 1900 |
VIII |
Điện nước |
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Thi công điện nước trọn gói nhân công (vật liệu phụ thuộc vào chất lượng vật
liệu và khối lượng thực tế) |
m2
|
150,000 - 180,000 |
|
2 |
Thi công đường nước trọn gói nhân công (Vật liệu phụ thuộc vào chất lượng vật
liệu và khối lượng thực tế) |
phòng |
2,000,000 - 3,500,000 |
|
IX
|
Trần vách thạch cao
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Trần thả khung xương Hà Nội |
m2
|
140,000 - 150,000
|
|
2 |
Trần thả khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
150,000 - 160,000
|
|
3 |
Trần thạch cao chìm khung xương Hà Nội |
m2 |
150,000 - 165,000
|
|
4 |
Trần thạch cao chìm khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
145,000 - 175,000
|
|
5 |
Trần thạch cao tấm chống ẩm khung xương Hà Nội |
m2 |
180,000 - 195,000 |
|
6 |
Trần thạch cao tấm chống ẩm khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
190,000 - 205,000 |
|
7 |
Vách thạch cao 1 mặt khung xương Hà Nội |
m2 |
170,000 - 190,000 |
|
8 |
Vách thạch cao 1 mặt khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
190,000 - 210,000 |
|
9 |
Vách thạch cao 2 mặt khung xương Hà Nộ |
m2 |
275,000 - 295,000 |
|
10 |
Vách thạch cao 2 mặt khung Vĩnh Tường |
m2 |
295,000 - 315,000 |
|
X
|
Cửa nhôm kính
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Khung nhôm cửa kính: Khung hệ nhôm thường, nhôm Việt Pháp, nhôm Xingfa (tùy
thuộc vào chủng loại khung nhôm kính) |
m2
|
750,000 - 2,400,000
|
|
2 |
Cửa chống muỗi |
m2 |
Liên hệ trực tiếp |
|
XI
|
Nội thất gỗ tự nhiên
|
1
|
Khuôn cửa gỗ Lim Nam Phi |
md |
650,000 |
|
2 |
Cửa đại, cửa thông phòng gỗ Lim Nam Phi |
m2 |
2,450,000 |
|
|
DesignBox chuyên Thiết kế, sản xuất các sản phẩm về gỗ tự nhiên. Xưởng nội
thất có đầy đủ các loại gỗ tự nhiên như Gỗ Lim Lào, Lim Nam Phi, Gõ, Gụ, Dổi,
Sồi Nga,Sồi Mỹ, Xoan Đào Nam Phi, Tần Bì, gỗ Hương… |
XII
|
Cơi nới sàn I, khung sắt, mái tôn, Inox, sắt nghệ thuật
|
Xây dựng, sửa chữa 094.900 1900
|
1
|
Cơi nới sàn I phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, chất lượng vật liệu và mặt bằng
thi công |
Liên hệ trực tiếp |
|
2 |
Cửa sắt, khung sắt, mái tôn, sắt nghệ thuật… |
Liên hệ trực tiếp |
|